--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính hiển vi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính hiển vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính hiển vi
+ noun
microscope
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
kính hiển vi
:
microscope
+
dredging bucket
:
thùng để nâng vật liệu từ dưới kênh hoặc dưới đáy sông
+
argentic
:
liên quan tới các hợp chất trong đó bạc có hóa trị hai
+
steerage
:
(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)ship goes with easy steerage tàu (chịu) lái dễ
+
glibness
:
sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng